1
|
180919TPKESGN1909017
|
Chế phẩm chống oxi hóa, thành phần chính là hỗn hợp các chất có chứa phenol (Anti Oxidant No. PPO-18), mới 100%, PTPL số 1918/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
255 KGM
|
2
|
180919TPKESGN1909017
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng nguyên sinh (Hydrogenated Hydrocarbon Resin No. JH-6100), mới 100%
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
180919TPKESGN1909017
|
Chế phẩm chống oxi hóa, thành phần chính là hỗn hợp các chất có chứa phenol (Anti Oxidant No. PPO-18), mới 100%, PTPL số 1918/TB-PTPL
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
255 KGM
|
4
|
180919TPKESGN1909017
|
Polyme dạng nguyên sinh (Hydrogenated Hydrocarbon Resin No. JH-6100), mới 100%
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-09-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
160619TYNCLI90614EA002
|
Chất chống oxy hóa Anti Oxidant No. AT-168, mới 100%, PTPL số 9326/TB-TCHQ
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-06-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
160619TYNCLI90614EA002
|
Chất chống oxy hóa Anti Oxidant No. AT-10, mới 100%, PTPL số 5417/TB-TCHQ
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-06-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
160619TYNCLI90614EA002
|
Sáp Polyetylen (Pe Wax No. VT110-F1), mới 100%
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-06-22
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
160619TYNCLI90614EA002
|
Nhựa tổng hợp dùng để sản xuất keo (Rosin Ester No. KA100W), mới 100%
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-06-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
290519KELCLI90524EA026
|
Chất chống oxy hóa Anti Oxidant No. AT-168, mới 100%, PTPL số 9326/TB-TCHQ
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
290519KELCLI90524EA026
|
Chất chống oxy hóa Anti Oxidant No. AT-10, mới 100%, PTPL số 5417/TB-TCHQ
|
Công Ty TNHH TEX YEAR Việt Nam
|
TEXT YEAR INDUSTRIES INC.
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|