1
|
1Z135V960493018464
|
411#&Dây luồn kích 8MM
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
TEXCON ASIA LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
18288 MTR
|
2
|
561578936962
|
NPM1401#&Nhãn dệt HI1091#&Nhan det day khoa keo Norrona 25mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
TEXCON ASIA LTD.
|
2022-02-18
|
CHINA
|
27900 PCE
|
3
|
7750 1064 0476
|
411#&Dây luồn
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
TEXCON ASIA LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
1060 MTR
|
4
|
7746 0036 1111
|
411#&Dây luồn
|
Công Ty TNHH LTP Việt Nam
|
TEXCON ASIA LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
1820 MTR
|
5
|
774240550226
|
384(NK)#&Dây viền trang trí
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
TEXCON ASIA LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
1450 YRD
|
6
|
774240550226
|
471(NK)#&Đầu dây kéo nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
TEXCON ASIA LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
1610 PCE
|
7
|
986067143370
|
NPM1401#&Nhãn dệt HI1091#&Nhan det day khoa keo Norrona 25mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
TEXCON ASIA LTD.
|
2021-02-08
|
CHINA
|
15800 PCE
|
8
|
923352793590
|
HI1091#&Nhan det day khoa keo Norrona 25mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
TEXCON ASIA LTD.
|
2021-01-18
|
CHINA
|
39200 PCE
|
9
|
SJFHK2002721
|
RMC24.#&Dây chun các loại. Nhà sản xuất: Texcon, hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
TEXCON ASIA LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
2743.2 MTR
|
10
|
SJFHK2002721
|
RMC13.#&Khoá cài các loại bằng nhựa. Nhà sản xuất: Texcon, hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần sản xuất Sông Hồng
|
TEXCON ASIA LTD
|
2020-10-19
|
CHINA
|
2750 PCE
|