1
|
1704191529SH005
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.70 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
TEWOO METAL (H.K.) LIMITED
|
2019-04-26
|
CHINA
|
315.99 TNE
|
2
|
1704191529SH005
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.50 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
TEWOO METAL (H.K.) LIMITED
|
2019-04-26
|
CHINA
|
291.37 TNE
|
3
|
1704191529SH005
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.30 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
TEWOO METAL (H.K.) LIMITED
|
2019-04-26
|
CHINA
|
387.86 TNE
|
4
|
1704191529SH005
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.00 x w1250)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
TEWOO METAL (H.K.) LIMITED
|
2019-04-26
|
CHINA
|
997.91 TNE
|
5
|
281118HCMXG08-01
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.90 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302:2010, SGCC. Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
TEWOO METAL ( H.K.) LIMITED
|
2018-12-21
|
HONG KONG
|
176955 KGM
|
6
|
281118HCMXG08-01
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.58 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302:2010, SGCC. Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
TEWOO METAL ( H.K.) LIMITED
|
2018-12-21
|
HONG KONG
|
274175 KGM
|
7
|
281118HCMXG08-01
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.26 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302:2010, SGCC. Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
TEWOO METAL ( H.K.) LIMITED
|
2018-12-21
|
HONG KONG
|
470075 KGM
|
8
|
281118HCMXG08-01
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.13 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302:2010, SGCC. Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
TEWOO METAL ( H.K.) LIMITED
|
2018-12-21
|
HONG KONG
|
271130 KGM
|
9
|
281118HCMXG08-01
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.02 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302:2010, SGCC. Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
TEWOO METAL ( H.K.) LIMITED
|
2018-12-21
|
HONG KONG
|
308270 KGM
|
10
|
281118HCMXG08-01
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (0.92 x 1219)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302:2010, SGCC. Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG
|
TEWOO METAL ( H.K.) LIMITED
|
2018-12-21
|
HONG KONG
|
508220 KGM
|