|
1
|
1.10519111900003E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su) EN-04298, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-05-11
|
CHINA
|
46 PR
|
|
2
|
1.10519111900003E+20
|
15SX#&Đệm gót giầy bằng nhựa EN-04298, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-05-11
|
CHINA
|
216 PR
|
|
3
|
1.10519111900003E+20
|
24SX#&Gót giầy bằng nhựa EN-04298, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-05-11
|
CHINA
|
253 PR
|
|
4
|
10419111900002100000
|
15SX#&Đệm gót giầy bằng nhựa EN-04298-AP, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
400 PR
|
|
5
|
10419111900002100000
|
24SX#&Gót giầy bằng nhựa EN-04298-AP, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
400 PR
|
|
6
|
10419111900002100000
|
15SX#&Đệm gót giầy bằng nhựa LP-01373-1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
1182 PR
|
|
7
|
10419111900002100000
|
24SX#&Gót giầy bằng nhựa LP-01373-1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
1182 PR
|
|
8
|
10419111900002100000
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su) LP-01373-1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
1182 PR
|
|
9
|
2.20319111900001E+20
|
16SX#&Miếng độn giầy dép (bằng nhựa) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-03-22
|
CHINA
|
6 PR
|
|
10
|
2.20319111900001E+20
|
16SX#&Đế ngoài giầy (bằng cao su),mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
TESOONCA LEATHER LIMITED
|
2019-03-22
|
CHINA
|
1182 PR
|