1
|
030119XRNBEX18120136
|
Rb100x480#&Thép tròn cán nóng không hợp kim chưa tráng phủ mạ, size: 100x480mm
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
030119XRNBEX18120136
|
Rb100x2350#&Thép tròn cán nóng không hợp kim chưa tráng phủ mạ, size: 100x2350mm
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D25.6x118#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 25.6 x 118. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
28 PCE
|
4
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D170x314#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 170 x 314. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D170x250#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 170 x 250. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D160x223#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 160 x 223. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D140x210#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 140 x 210. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D62x104#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 62 x 104. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D108x780#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 108 x 780. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
140719XRNBEX19070094
|
TT D80x125#&Trục bằng thép rèn, thông số: phi 80 x125. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
TENOVA AUSTRALIA PTY LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
4 PCE
|