1
|
121494489620
|
2241-0#&Đinh vít size 6, 32 bước ren, 1-1/2" FH-PH SS316
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
121494489620
|
12069#&Đinh vít size 8, dài 1-3/4" FH-PN SS316
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
121494489620
|
12068#&Đinh vít size 8, dài 1-1/2" FH-PN
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
121494489620
|
15020#&Đinh vít size 14, dài 1-1/4" SS316
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
121494489620
|
2231-0#&Đinh vít size 6, dài 1/2" FH-PN SS316
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
121494489620
|
18526#&Đinh vít lục giác đường kính 3/4", 10 bước ren, dài 4", chất liệu sắt không gỉ.
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
24 PCE
|
7
|
121494489620
|
1659-0#&Đai ốc 5/16" chất liệu sắt, 1 đầu kín
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
8
|
121494489620
|
1652-0#&Đai ốc 3/8" chất liệu sắt, 1 đầu kín
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
300 PCE
|
9
|
121494489620
|
1658-0#&Đai ốc 5/16" chất liệu sắt, có ren bằng nhựa
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
121494489620
|
2798-0#&Lông đền size 10 dài 7/16" Flat SS316
|
Cty TNHH Corsair Marine International
|
TENGRI FASTENERS GROUP
|
2020-12-03
|
CHINA
|
1500 PCE
|