1
|
RFH0012#&Nhựa hỗn hợp PC và ABS, dạng hạt(số CAS: 25971-63-5, 9003-56-9)(TN-7500MC QM00735MC)
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt Nam
|
TEIJIN KASEI (HK) LIMITED
|
2018-04-27
|
HONG KONG
|
1375 KGM
|
2
|
090418ASHVHXT8080650A
|
Hạt nhựa PC/ABS TN7300 BLK ( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
5000 KGM
|
3
|
090418ASHVHXT8080650A
|
Hạt nhựa PC/ABS DN7730M BLK ( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
16000 KGM
|
4
|
090418ASHVHXT8080650A
|
Hạt nhựa PC ML3206ZT QF10219ZT ( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-17
|
VIET NAM
|
3000 KGM
|
5
|
310318ASHVHSU8070650A
|
Hạt nhựa PC/ABS DN1530B QM0351B( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
4000 KGM
|
6
|
310318ASHVHSU8070650A
|
Hạt nhựa PC/ABS DN7730M BLK ( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
32000 KGM
|
7
|
310318ASHVHSU8070650A
|
Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF QM72683EF ( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
1000 KGM
|
8
|
310318ASHVHSU8070650A
|
Hạt nhựa PC/ABS PCP4030PD QM00793BLK ( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
3000 KGM
|
9
|
310318ASHVHSU8070650A
|
Hạt nhựa ABS/ PC TX5700 BLK( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
5000 KGM
|
10
|
310318ASHVHSU8070650A
|
Hạt nhựa PC/ABS TN7280EF BLK( dạng nguyên sinh)
|
Cty TNHH Vận Tải Việt Nhật
|
TEIJIN KASEI (HK) LTD
|
2018-04-10
|
VIET NAM
|
2500 KGM
|