1
|
2318058606
|
NUTN-TFHK01#&Nút nhựa (Không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
380 PCE
|
2
|
2318058606
|
DLM-TFHK01#&Dây luồn ( Sợi bện )
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
300 MTR
|
3
|
030122HKSE2103908
|
T102#&Vải 100%Cotton, K58/60"
|
Công Ty CP May Việt Thịnh
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
39937 YRD
|
4
|
180122FZSECLI2107561A
|
GA016#&Vải 100%Polyester K.58-60"(Knit,Mesh,K.60")(589YDS=538.58 MTR)
|
Công Ty Cổ Phần May Bình Minh
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LIMITED.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
538.58 MTR
|
5
|
311221AMIGL210679946A
|
V-TFHK106#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% cotton - khổ 146/147cm ( Dệt từ sợi filament dưới 85% pha với bông, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4757 MTR
|
6
|
060322HKHCM2202052
|
NUTN-TFHK01#&Nút nhựa (Không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4470 PCE
|
7
|
060322HKHCM2202052
|
NUTN-TFHK01#&Nút nhựa (Không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4470 PCE
|
8
|
060322HKHCM2202052
|
TBC-TFHK01#&Thun bo ( Hàng phụ trợ may mặc dệt kim )
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
9006 PCE
|
9
|
060322HKHCM2202052
|
MLN-TFHK01#&Miếng lót nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|
10
|
020222HKG22010026
|
BPNUTKL-TFHK01#&Bộ phận của nút bấm bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Meko
|
TEIJIN FRONTIER (HONG KONG) LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
727040 PCE
|