1
|
773075111654
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu Dell EMC Unity XT380 DPE 25*2.5 DELL FLD RCK 4x600GB, dùng trong hệ thống mạng máy tính - Part Number : D4BD6C25F , Hãng SX : DELL, Hàng mới 100% ( Kèm dây cáp nguồn )
|
Công ty TNHH Đầu tư thương mại Hà Cường
|
TEDA INT L TRADING CO.,LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
773168221041
|
Bộ phận kết nối mở rộng khay cắm ổ cứng dùng cho máy tính ( Unity 3U 15x3.5 DAE FLD RCK) - Mã hàng : D4123FU , Hãng SX : DELL EMC , Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đầu tư thương mại Hà Cường
|
TEDA INT L TRADING CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
773168221041
|
Thiết bị chuyển mạch 16 cổng - tốc độ 16Gbps , dùng cho hệ thống mạng ( Không thu phát sóng, không chứa mật mà dân sự ) - Mã hàng : DS-6610B , Hãng SX : DELL EMC , Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Đầu tư thương mại Hà Cường
|
TEDA INT L TRADING CO.,LIMITED
|
2021-03-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
396674532892
|
Cáp kết nối Cisco QSFP-H40G-CU3M, mới 100%, cách điện bằng plastic (chiều dài 3m dùng kết nối mạng cho thiết bị chuyển mạch.)
|
CôNG TY TNHH TIN HọC MáY CHủ SIêU Rẻ
|
TEDA INT'L TRADING CO.,LIMITED
|
2020-09-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
396674532892
|
Cáp kết nối Cisco QSFP-H40G-CU3M, mới 100%, (chiều dài 3m dùng kết nối mạng cho thiết bị chuyển mạch.)
|
CôNG TY TNHH TIN HọC MáY CHủ SIêU Rẻ
|
TEDA INT'L TRADING CO.,LIMITED
|
2020-09-15
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
180620HKGHPG002274
|
Máy chủ M3 Cisco Server for APIC Appliance, dùng để lưu trữ,cung cấp và xử lý dữ liệu. Model: APIC-SERVER-M3. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng, không mật mã dân sự
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TEDA INT'L TRADING CO.,LIMITED
|
2020-06-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
180620HKGHPG002274
|
Thiết bị chuyển mạch Nexus 9K ACI & NX-OS Spine include 1x N93-LAN1K9; 1 x N93-FAB1K9 FAB. Model: N9K-C9332C. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không có chức năng thu phát sóng, không chứa mật mã dân sự
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TEDA INT'L TRADING CO.,LIMITED
|
2020-06-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
180620HKGHPG002274
|
Thiết bị chuyển mạch Leaf Switch Cisco Nexus 9300 with DCN Advantage Term N9300 XF, C1A1TN9300XF-3Y. Model: N9K-C93180YC-EX. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng, không mật mã dân sự
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TEDA INT'L TRADING CO.,LIMITED
|
2020-06-22
|
CHINA
|
7 PCE
|
9
|
180620HKGHPG002274
|
Bộ nguồn cấp điện 770W power supply for USC C-Series, dùng cho máy chủ. Model: APIC-PSU1-770W. Hãng: Cisco. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TEDA INT'L TRADING CO.,LIMITED
|
2020-06-22
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
180620HKGHPG002274
|
Card mạng Cisco UCS VIC 1455 Quad Port 10/25G SFP28 CNA PCIE (included module SFP+ and optical fiber cable 10m), dùng cho máy chủ. Model: APIC-PCIE-C25Q-04. Hãng: Cisco. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TEDA INT'L TRADING CO.,LIMITED
|
2020-06-22
|
CHINA
|
3 PCE
|