1
|
1Z37VF750497053934
|
Thiết bị tường lửa Juniper Networks SRX300 series SRX320 Services Gateway includes hardware and Junos Software Base.Model:SRX320-SYS-JB.Hãng:Juniper.Mới 100%.Ko thu phát sóng. Mục số 68 GP
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
1Z37VF750497053934
|
Thiết bị tường lửa Juniper Networks SRX300 Services Gateway series includes hardware and Junos Software Base.Model:SRX300-SYS-JB.Hãng: Juniper. Mới 100%. Ko thu phát sóng.Mục 66 GP
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2021-12-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
1Z37VF750499727113
|
Bộ nguồn cấp điện Cisco 350W AC Power Supply Spare, dùng cho thiết bị chuyển mạch. Model: PWR-C1-350WAC. Hãng: Cisco. Mới 100%. Ko thu phát sóng & mật mã dân sự
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1Z37VF750499727113
|
Thiết bị tường lửa SRX320 Services Gateway includes hardware (8GE, 2x MPIM slots, 4G RAM, 8G Flash) and Junos Software Base.Model:SRX320-SYS-JB.Hãng:Juniper.Mới 100%.Ko thu phát sóng. Mục số 68 GP
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2021-07-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
1Z37VF750490535999
|
Thiết bị cân bằng tải Load Balancing Peplink Balance 380, dùng để giảm quá tải truyền mạng. Model: BPL-380. Hãng: Peplink. Mới 100%. Ko có chức năng thu phát sóng.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1Z37VF750491001974
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX2300 Compact Fanless 12-port 10/100/1000BASE-T, 2 x 1/10GbE SFP/SFP+ switch. Model:EX2300-C-12T . Hãng: Juniper. Mới 100%. Không thu phát sóng
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2020-11-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
1Z37VF750490453792
|
Cạc mạng Emulex Dual Port 16Gb Fibre Channel HBA Network Card. Model: LPe31002-M6-D. Hãng: Emulex. Mới 100%. Không có chức năng thu phát sóng, không chứa mật mã dân sự
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2020-09-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
1Z37VF756790513153
|
Ổ cứng trong HDD IBM 146GB 10K SAS 2.5" (dùng cho máy chủ server, chưa ghi dữ liệu). Model: 43X0824. Hãng: IBM. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2020-08-12
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
1Z37VF756790513153
|
Ổ cứng trong HDD IBM 600 Gb 15K SAS 3.5" 6 Gb (dùng cho máy chủ server, chưa ghi dữ liệu). Model: 44W2244. Hãng: IBM. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dấn sự
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2020-08-12
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
1Z37VF756790513153
|
Ổ cứng trong HDD IBM 300Gb 15K SAS 2.5" 6Gb (dùng cho máy chủ server, chưa ghi dữ liệu). Model: 81Y9670. Hãng: IBM. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
TECHTRADE INTERNATIONAL
|
2020-08-12
|
CHINA
|
24 PCE
|