1
|
220319MTPTPESGN192001
|
NPL23#&Nút nhựa lót chân ghế
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
9200 PCE
|
2
|
220319MTPTPESGN192001
|
NPL24#&Miếng đở mặt ghế bằng kim loại (R)
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
450 PCE
|
3
|
220319MTPTPESGN192001
|
NPL24#&Miếng đở mặt ghế bằng kim loại (L)
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
450 PCE
|
4
|
220319MTPTPESGN192001
|
NPL69#&Thanh chặn bình nhựa
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
450 PCE
|
5
|
220319MTPTPESGN192001
|
NPL44#&Miếng đệm bằng plastic
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
8000 PCE
|
6
|
220319MTPTPESGN192001
|
NPL34#&BANH XE DAY LOAI NHO
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-28
|
CHINA
|
9200 PCE
|
7
|
081218MTPTXGSGN18C001
|
NPL24#&Miếng đở mặt ghế bằng thép, Qui cách: (40x25x5)mm
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-12-15
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
8000 PCE
|
8
|
081218MTPTXGSGN18C001
|
NPL23#&Nút nhựa lót chân ghế, Qui cách: (10x20)mm
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-12-15
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
21000 PCE
|
9
|
081218MTPTXGSGN18C001
|
NPL91#&Tấm gia cố chân ghế bằng thép, Qui cách: (85x45x10)mm
|
Công ty TNHH Cerubo
|
TECHPROS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-12-15
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
10000 PCE
|