|
1
|
060921JEEVNJ10003
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh, hiệu FE-251-U
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-11-09
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
2
|
060921JEEVNJ10003
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh, hiệu FE-271-U
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-11-09
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
3
|
060921JEEVNJ10003
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh, hiệu FE-261-U
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-11-09
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
4
|
060921JEEVNJ10003
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh, hiệu FE-341-U
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-11-09
|
CHINA
|
2160 KGM
|
|
5
|
021021YMLUI240329872
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh - hiệu DY9170
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH-LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-09-10
|
CHINA
|
23800 KGM
|
|
6
|
021021YMLUI240329872
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh - hiệu DY9130
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH-LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-09-10
|
CHINA
|
4200 KGM
|
|
7
|
021021YMLUI240329872
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh - hiệu DY6130
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH-LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-09-10
|
CHINA
|
47600 KGM
|
|
8
|
250921JEEVNJ10004
|
2-00-01-000058#&Silicone dạng rắn nguyên sinh, hiệu FE-341-U
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH-LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-06-10
|
CHINA
|
2160 KGM
|
|
9
|
030921SMFCL21080570
|
GVK#&ỐC CỦA NẮP NỒI(ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP)
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-06-09
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
10
|
030921SMFCL21080570
|
2-00-01-000068#&Nhãn giấy "KR"#20005, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tech-Link Silicones (Việt Nam)
|
TECH LINK SILICONE CO., LIMITED
|
2021-06-09
|
CHINA
|
2100 PCE
|