1
|
160620S388584
|
Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:150A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
160620S388584
|
Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:125A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
160620S388584
|
Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:100A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
160620S388584
|
Khớp nối bằng cao su, Model:10-Flex, Size:80A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
160620S388584
|
Khớp nối bằng cao su, Model: TOZENFLEX, Size:100A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
160620S388584
|
Khớp nối bằng cao su , Model:TOZENFLEX, Size:50A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-06-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
180420S383226
|
Khớp nối bằng bằng thép , Model:SF6721, Size:DN125A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
25 PCE
|
8
|
180420S383226
|
Khớp nối bằng bằng thép , Model:SF6721, Size:DN100A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
180420S383226
|
Van một chiều bằng thép , Model:CDCV, Size:DN125A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
8 PCE
|
10
|
180420S383226
|
Van một chiều bằng thép , Model:CDCV, Size:DN100A, Hiệu:Tozen, Mới:100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tương Lai Việt
|
TECH LINE ENGINEERING CO,LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
10 PCE
|