1
|
73842901854
|
Vòng đệm bằng amiăng (Part No: S4-8424 95).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
73842901854
|
Vòng đệm bằng amiăng (Part No: S4-8424 75).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
73842901854
|
Bạc cần Pittong (Part No: S4-8424 35).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
73842901854
|
Bạc cần Pittong (Part No: S4-8424 34).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
73842901854
|
Vòng đệm Van bằng amiăng (Part No: A3-6109 1).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
73842901854
|
Vòng đệm Van bằng amiăng (Part No: A3-4040 20).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
73842901854
|
Vòng đệm Van bằng amiăng (Part No: A3-4040 19).Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
73842901854
|
Đai ốc (Part No: 3A10319 1.).Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
73842901854
|
Vòng bi (Part No: PWC-20A 21).Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
73842901854
|
Vòng đệm bằng cao su (Part No: PWC-20A 19).Hàng mới 100%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Dương Xanh
|
TE.MI.KA LTD
|
2019-09-03
|
CHINA
|
6 PCE
|