1
|
4914177298
|
G504001000-01#&Tụ điện cho mô tơ máy in
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CANON VIệT NAM
|
TDK HONGKONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|
2
|
080322HKGSGN2203160-02
|
RM029#&Biến trở / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
TDK HONG KONG CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
300000 PCE
|
3
|
080322HKGSGN2203160-02
|
RM029#&Biến trở / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
TDK HONG KONG CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
4
|
080322HKGSGN2203160-02
|
RM029#&Biến trở / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
TDK HONG KONG CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
5
|
050122HKGDAG2201059-01
|
D004#&Nam châm (Magnet)- Nam châm vĩnh cửu được làm từ kim loại
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
TDK HONGKONG CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
720000 PCE
|
6
|
050122HKGDAG2201059-01
|
D004#&Nam châm (Magnet)- Nam châm vĩnh cửu được làm từ kim loại
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
TDK HONGKONG CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
180000 PCE
|
7
|
050122HKGDAG2201059-01
|
D004#&Nam châm (Magnet)- Nam châm vĩnh cửu được làm từ kim loại
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
TDK HONGKONG CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
166320 PCE
|
8
|
050122HKGDAG2201059-01
|
D004#&Nam châm (Magnet)- Nam châm vĩnh cửu được làm từ kim loại
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
TDK HONGKONG CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
117000 PCE
|
9
|
050122HKGDAG2201059-02
|
D004#&Nam châm (Magnet)- Nam châm vĩnh cửu được làm từ kim loại
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
TDK HONGKONG CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
181440 PCE
|
10
|
050122HKGDAG2201059-02
|
D004#&Nam châm (Magnet)- Nam châm vĩnh cửu được làm từ kim loại
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
TDK HONGKONG CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
181440 PCE
|