1
|
07012021B
|
ENB12#&Vải dệt thoi, thành phần 98% COTTON 2% SPANDEX; khổ: 55"-57"; định lượng 325 GSM (+/-5%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
53614 YRD
|
2
|
07012021A
|
PARASUCO15#&Vải bò denim khổ 56"-57", dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần: 84% COTTON 14% POLYESTER 2% SPANDEX; định lượng 312g/m2 (+/-5%) (SP 1766-302 BK S)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
6347.5 YRD
|
3
|
07012021A
|
PARASUCO15#&Vải bò denim khổ 56"-57", dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau, thành phần: 84% COTTON 14% POLYESTER 2% SPANDEX; định lượng 312g/m2 (+/-5%) (SP 1766-301 SDK S)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
16935.5 YRD
|
4
|
050121JJCSHHPB100013-02
|
Sợi 70D CSR/P16(D:3.5)60/40 COMPACT từ xơ staple tái tạo tỷ trọng 38%POLYESTER 56%RAYON 6%SPANDEX dùng sản xuất vải bò
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
050121JJCSHHPB100013-01
|
263#&Sợi bông C/Hemp 16 70/30, từ xơ bông không chải kĩ tỷ trọng 70%COTTON 30%HEMP chi số mét 27.088 độ mảnh 369.17 decitex, dùng sản xuất vải bò
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
884 KGM
|
6
|
050121JJCSHHPB100013-01
|
81#&Sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ 70D+P75+SB12(D:3.5) TVS 181, ECOMADE DUAL FX, C=BCI tỷ trọng 17%POLYESTER 79%COTTON4%SPANDEX, chi số mét 20.32 độ mảnh 492.22 decitex dùng sản xuất vải bò
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
050121JJCSHHPB100013-01
|
209#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ SB8.5 TVS180,BCI/RECYCLE COTTON=80/20, tỷ trọng 100% cotton, chi số mét 14.39 độ mảnh 694.9 decitex dùng sản xuất vải bò
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1008 KGM
|
8
|
050121JJCSHHPB100013-01
|
210#&Sợi đơn từ xơ bông không chải kỹ CD8 BCI/RECYCLE COTTON=80/20, tỷ trọng 100% cotton, chi số mét 13.54 độ mảnh 738.33 decitex dùng sản xuất vải bò
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2036.8 KGM
|
9
|
050121JJCSHHPB100013-01
|
124#&Sợi 105D CST/C18(D:3.5) 80/20 COMPACT ,T=REPREVE, từ xơ staple tổng hợp, gồm 74%POLYESTER 17%COTTON9%SPANDEX, dùng sản xuất vải bò
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
10
|
050121JJCSHHPB100013-01
|
124#&Sợi 105D CST/C18(D:3.5) 80/20 COMPACT ,T=REPREVE, từ xơ staple tổng hợp, gồm 74%POLYESTER 17%COTTON9%SPANDEX, dùng sản xuất vải bò
|
Công Ty Cổ Phần Tce Vina Denim
|
TCE CORPORATION
|
2021-11-01
|
CHINA
|
5200 KGM
|