1
|
270519OOLU2622108140
|
Xi măng chịu lửa-Airset Cement (850kgs/bộ=34 bao; thành phần: 46%Al2O3, 48%SiO2, 0.8%TiO2, 1.5%Fe2O3, 0.5%CaO, 2.8%Na2O+K2O)
|
Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam
|
TC FLOAT
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
270519OOLU2622108140
|
Bộ kết cấu thép treo gạch vòm trần của bể thiếc (bộ gồm: 307 thanh treo thép, 134 vòng kẹp nhôm, 994 vòng kẹp thép, 57 đai ốc thép, 57 vòng đệm thép), kích thước theo lits đính kèm.
|
Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam
|
TC FLOAT
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
270519OOLU2622108140
|
Gạch chịu lửa-Low Temperature Insulation (LTI) (1216 viên/bộ; 2.072 tấn; Thành phần: 46%SiO2, 50%Al2O3, 1%Fe2O3, 0.3%TiO2, 0.5%CaO, 0.3%MgO, 1.4%K2O, 0.3%Na2O; nhiệt độ từ 1800 độ C)
|
Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam
|
TC FLOAT
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
270519OOLU2622108140
|
Gạch chịu lửa-High Temperature Insulation (HTI) (1691 viên/bộ; 10.935 tấn; Thành phần: 42.8%SiO2, 54%Al2O3, 0.8%Fe2O3, 0.3%TiO2, 0.5%CaO, 0.3%MgO, 1.3%K2O+Na2O; nhiệt độ từ 1800 độ C)
|
Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam
|
TC FLOAT
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
270519OOLU2622108140
|
Gạch chịu lửa-Sillimanite (1113 viên/bộ; 21.079 tấn; Thành phần: 42.55%SiO2, 53.82%Al2O3, 0.6%Fe2O3, 0.38%TiO2, 0.26%CaO, 0.3%MgO, 1.66%K2O, 0.31%Na2O; nhiệt độ từ 1800 độ C)
|
Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam
|
TC FLOAT
|
2019-12-07
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
240619OOLU2623189690
|
Gạch chịu lửa-High Temperature Insulation (HTI) (96 viên/bộ; 0.854 tấn; Thành phần: 42.8%SiO2, 54%Al2O3, 0.8%Fe2O3, 0.3%TiO2, 0.5%CaO, 0.3%MgO, 1.3%K2O+Na2O; nhiệt độ từ 1800 độ C)
|
Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam
|
TC FLOAT
|
2019-07-19
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
240619OOLU2623189690
|
Gạch chịu lửa-Sillimanite (56 viên/bộ; 1.69 tấn; Thành phần: 42.55%SiO2, 53.82%Al2O3, 0.6%Fe2O3, 0.38%TiO2, 0.26%CaO, 0.3%MgO, 1.66%K2O, 0.31%Na2O; nhiệt độ từ 1800 độ C)
|
Công ty TNHH Công nghiệp kính NSG Việt Nam
|
TC FLOAT
|
2019-07-19
|
CHINA
|
1 SET
|