|
1
|
080621SHA10195327D
|
VA28#&Vải 92% Polyester, 8%Spandex (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 420g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
TBO COLLECTION CO.,LTD (NG: SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT)
|
2021-12-06
|
CHINA
|
2361.97 MTK
|
|
2
|
080121SHA00151042H
|
VA165#&Vải 71%Nylon, 21%Polyester, 8%Spandex (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông dưới 85%, trọng lượng 170g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
TBO COLLECTION CO.,LTD (NG: SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT)
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1901.54 MTK
|
|
3
|
250521SHA101898078
|
VA148#&Vải 76%Nylon, 24%Polyurethane (vải dệt thoi đã được tráng phủ với polyurethane, trọng lượng 362g/m2, khổ 59", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
TBO COLLECTION CO.,LTD (NG: SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT)
|
2021-05-31
|
CHINA
|
3029.5 MTK
|
|
4
|
250521SHA101898078
|
VA177#&Vải 84%Polyester, 16%Polyurethane (vải dệt thoi đã được tráng phủ với polyurethane, trọng lượng 240g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
TBO COLLECTION CO.,LTD (NG: SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT)
|
2021-05-31
|
CHINA
|
3048.71 MTK
|
|
5
|
82812716255
|
VA77#&Vải 92% Polyester 8% Polyurethane (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 130g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
TBO COLLECTION CO.,LTD(NG: SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-01-30
|
CHINA
|
1560.77 MTK
|
|
6
|
071120SHA00133022U
|
VA102#&Vải 92% Nylon 8% Polyurethane (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 175g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
TBO COLLECTION CO.,LTD (NG: SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT)
|
2020-12-11
|
CHINA
|
1919.75 MTK
|
|
7
|
021120SHA00131469F
|
VA11#&Vải 55%Nylon, 25%Polyester, 20%Polyurethane (vải dệt kim, có tỷ trong sợi đàn hồi từ 5% trở lên, trọng lượng 175g/m2, khổ 56", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
TBO COLLECTION CO.,LTD (NG: SHANGHAI HUA SHEN IMPORT AND EXPORT)
|
2020-06-11
|
CHINA
|
1037 MTK
|