1
|
030322HSF-19883536-01
|
NL161#&Tay nắm bằng thép Handle (SUS) A-1068-3_762306015
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
030322HSF-19883536-01
|
NL050#&Xi lanh Air cylinder CDJ2B16-15TZ_VN0010104
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
030322HSF-19883536-01
|
NL050#&Xi lanh Air cylinder MDBT63-200Z-NW-A93_VN0010103
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
030322HSF-19883536-01
|
NL050#&Xi lanh Air cylinder CDQ2F50-30DCZ-A93_VN0010096
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
030322HSF-19883536-01
|
NL212#&Dây cáp(1 sợi = 1 cái,không dùng cho viễn thông,điện áp không quá 80V,đường kính lõi không quá 19,5mm) Primary cable CN-73-C1_811349021
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1 SOI
|
6
|
030322HSF-19883536-01
|
NL212#&Dây cáp(1 sợi = 1 cái,không dùng cho viễn thông,điện áp không quá 80V,đường kính lõi không quá 19,5mm) Primary cable CN-73-C1_811349021
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1 SOI
|
7
|
030322HSF-19883536-01
|
NL087#&Đầu coss dòng điện trên 16A Socket contact 170366-1_671911319
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
030322HSF-19883536-01
|
NL087#&Đầu coss dòng điện trên 16A Socket contact 170366-1_671911319
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
030322HSF-19883536-01
|
NL213#&Đầu nối,dưới 16A XH connector housing XHP-2_671703008
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
030322HSF-19883536-01
|
NL249#&Lõi từ Ferrite core ZCAT3035-1330_675916102
|
Công Ty TNHH Tazmo Việt Nam
|
TAZMO CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
36 PCE
|