1
|
040621SESGN21060209-09
|
Tinh dầu Khuynh Diệp dùng trong sản xuất xà phòng (NSX: 20.02.2020; HSD: 19.02.2022), Lot No: CLR200220E, hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN HươNG LIệU VIệT HươNG
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
180 KGM
|
2
|
040621SESGN21060209-09
|
Hợp chất chức Citronellyl Nitrile, ( dùng để làm tròn hương thơm trong dây truyền sx xà phòng- Citronellyl Nitrile ( C10H17N ), (NSX: 30.09.2020; HSD:29.09.2022), Lot No: 0820090002, mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN HươNG LIệU VIệT HươNG
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
170 KGM
|
3
|
281021SESGN21100252-16
|
Phụ gia thực phẩm MALTOL dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm. (Doanh nghiệp cam kết dùng trong sản xuất nội bộ). Nhà sản xuất: ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HươNG HươNG TâY
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
281021SESGN21100252-16
|
Phụ gia thực phẩm ETHYL MALTOL dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm. (Doanh nghiệp cam kết dùng trong sản xuất nội bộ). Nhà sản xuất: ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HươNG HươNG TâY
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
281021SESGN21100252-16
|
Phụ gia thực phẩm DIHYDROCOUMARIN dùng để sản xuất hương liệu thực phẩm. (Doanh nghiệp cam kết dùng trong sản xuất nội bộ). Nhà sản xuất: HANGZHOU GRASCENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT HươNG HươNG TâY
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
25 KGM
|
6
|
160721SSINS2113482
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: 2 METHYL THIO-3(5/6)- METHYL PYRAZINE, CAS: 67952-65-2, HSD: 10/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
2 KGM
|
7
|
160721SSINS2113482
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: BENZYL ACETATE. CAS: 140-11-4, HSD: 12/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
160721SSINS2113482
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: GAMMA NONALACTONE, CAS NO: 104-61-0, HSD: 08/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
160721SSINS2113482
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: FURANONE (STRAWBERRY FURANONE), CAS NO:3658-77-3, HSD: 05/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
160721SSINS2113482
|
Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: RASPBERRY KETONE (PARA HYDROXY PHENYL BUTANONE), CAS NO: 5471-51-2, HSD: 03/2023. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ.
|
Công Ty TNHH Chung Sức
|
TAYTONN PTE LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
25 KGM
|