1
|
291218ITITSNHPG1812001
|
MĐG02#&Máy đóng gói
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
TAP DOAN QUOC TE KAO DAI LOAN
|
2019-01-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
291218ITITSNHPG1812001
|
MĐG01#&Máy đóng gói
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
TAP DOAN QUOC TE KAO DAI LOAN
|
2019-01-14
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
201118SHAHPG1811130-01
|
THEP0.4#&Sợi thép không gỉ 0.4mm
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
TAP DOAN QUOC TE KAO DAI LOAN
|
2018-11-27
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
852.3 KGM
|
4
|
201118SHAHPG1811130-01
|
BTPKIM NT#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
TAP DOAN QUOC TE KAO DAI LOAN
|
2018-11-27
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
3000000 PCE
|
5
|
201118SHAHPG1811130-01
|
BTPKIM#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
TAP DOAN QUOC TE KAO DAI LOAN
|
2018-11-27
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1500000 PCE
|
6
|
201118SHAHPG1811130-02
|
MCĐ#&Máy cuốn đuôi
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
TAP DOAN QUOC TE KAO DAI LOAN
|
2018-11-22
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1 PCE
|