1
|
2038941033
|
A1Y131303#&Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.15% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, đã được mạ kẽm, kích thước: T0.8mm*133mm*C, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC JFS VIệT NAM
|
TAOYUN METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
265 KGM
|
2
|
2038941033
|
A1Y130146#&Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.15% tính theo trọng lượng), dạng tấm, đã được mạ kẽm, kích thước: T0.8MM*W100MM*L1170MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC JFS VIệT NAM
|
TAOYUN METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
1969 KGM
|
3
|
2038941033
|
A1Y130145#&Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.15% tính theo trọng lượng), dạng tấm, đã được mạ kẽm, kích thước: T1.0MM*W122MM*L1193MM, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC JFS VIệT NAM
|
TAOYUN METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-09-21
|
CHINA
|
3282 KGM
|
4
|
2038941029
|
Thép S45C tỷ lệ C=0.46% dạng tấm, cán nóng không có lớp phủ bề mặt kích thước 4.5mm*51mm*1180mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC JFS VIệT NAM
|
TAOYUN METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-05-08
|
CHINA
|
505 KGM
|
5
|
2038941029
|
Thép S45C tỷ lệ C=0.46% dạng tấm, cán nóng không có lớp phủ bề mặt kích thước 4.5mm*70mm*1219mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHíNH XáC JFS VIệT NAM
|
TAOYUN METAL MATERIAL CO., LTD.
|
2021-05-08
|
CHINA
|
525 KGM
|