1
|
160121HTL/HCM-210125-04
|
CXACC0006#&Khoen các loại (PO: 4200553; cộng 80usd surcharge)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
TAN YU CO., LIMITED
|
2021-01-20
|
CHINA
|
75 PCE
|
2
|
175565033942-01
|
TBGC01#&Dụng cụ đóng nút (dùng trong ngành may mặc) (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
TAN YU CO., LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
175565033942-01
|
CMNUT00#&Nút thành phần (1 bộ = 4 cái) (S/112129)
|
CôNG TY TNHH MTV NHà MáY MAY MặC ĐứC
|
TAN YU CO., LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
210 SET
|
4
|
773 6615 132
|
KHNB#&Khuy nút các loại bằng Plastic không bọc vật liệu dệt
|
Công Ty Scavi Huế
|
TANYU INTERNATIONAL GROUP LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
200 SET
|
5
|
773 6615 132
|
KHNB#&Khuy nút các loại bằng Plastic không bọc vật liệu dệt
|
Công Ty Scavi Huế
|
TANYU INTERNATIONAL GROUP LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
400 SET
|
6
|
1.80319111900001E+20
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
TANYU INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
600 PCE
|
7
|
111800004581338
|
NPL23#&Thẻ mầu dùng để đóng gói sản phẩm ( hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH DREAM PLASTIC
|
TANYU INDUSTRY (HK) COMPANY LIMITED
|
2018-12-18
|
HONG KONG
|
5100 PCE
|
8
|
9290311074
|
KHN1#&Khuy nút các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
TANYU INTERNATIONAL GROUP LTD.
|
2018-11-23
|
CHINA
|
12000 SET
|
9
|
1506311811
|
KHN1#&Khuy nút các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN SCAVI
|
TANYU INTERNATIONAL GROUP LTD.
|
2018-09-10
|
CHINA
|
8710 SET
|