1
|
060619HPXG79
|
Thép hình chữ U hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, size: (180 x 66 x 8)mm x 12m x 15kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN TIANMING LOGISTICS CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
149.44 TNE
|
2
|
060619HPXG79
|
Thép hình chữ U hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, size: (150 x 75 x 6.5)mm x 12m x 18.6kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN TIANMING LOGISTICS CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
106.62 TNE
|
3
|
240519TW1921JT11
|
Thép hình chữ U hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, size: (160 x 58 x 5.5)mm x 12m x 14.2kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN TIANMING LOGISTICS CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
152.1 TNE
|
4
|
240519TW1921JT11
|
Thép hình chữ U hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) cán nóng, mác thép SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101, size: (160 x 58 x 5.5)mm x 6m x 14.2kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công quá mức cán nóng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN TIANMING LOGISTICS CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
109.34 TNE
|