1
|
160422QDHPH2201822
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 622,dùng trong ngành nhựa. CTHH [C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/carton,hàng mới 100%, nhà sx TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
160422QDHPH2201822
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 944,dùng trong ngành nhựa,CTHH [C35H64N8]n, (n= 4-5),Số CAS 70624-18-9,25kg/carton,mới 100%,nsx TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
270222JHNL22020273
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 944,dùng trong ngành nhựa,CTHH [C35H64N8]n, (n= 4-5),Số CAS 70624-18-9,25kg/carton,mới 100%,nsx TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2022-03-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
101221QDGS21110186
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 622,dùng trong ngành nhựa. CTHH [C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/carton,hàng mới 100%, nhà sx TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
031221QDGS21110153
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 622,dùng trong ngành nhựa. CTHH [C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/carton,hàng mới 100%, nhà sx TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2021-12-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
020721WTSSE2106X284
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 622, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/carton, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2021-12-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
221021QDGS21100063
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 944 (UV-944), dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C35H64N8]n, (n= 4-5), số CAS 70624-18-9, 25kg/carton,Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2021-10-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
170821QDHPH2104528
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 622, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/carton, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
250321QDGS21030234
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 622, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C15H25O4N] nOCH3, số CAS 65447-77-0, 25kg/carton, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
170221QDGS21020002
|
Chế phẩm chất ổn định chống oxi hóa Light Stabilizer 944, dùng trong ngành nhựa. Công thức hóa học [C35H64N8]n, (n= 4-5), số CAS 70624-18-9, 25kg/carton, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
TANGSHAN LONGQUAN CHEMICAL AUXILIARY CO.,LTD.
|
2021-02-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|