1
|
050221HPXG38/39
|
AST106#&Thép hợp kim cán nóng dạng cây, mặt cắt chữ nhật, kích thước 80*6000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
965 KGM
|
2
|
050221HPXG38/39
|
AST89#&Thép hợp kim cán nóng, dạng cây tròn đặc, kích thước phi50*6000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
770 KGM
|
3
|
050221HPXG38/39
|
AST89#&Thép hợp kim cán nóng, dạng cây tròn đặc, kích thước phi8*6000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
40 KGM
|
4
|
050221HPXG38/39
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 45*1524*6096 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
36400 KGM
|
5
|
050221HPXG38/39
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 25*1500*3000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
888 KGM
|
6
|
050221HPXG38/39
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 10*2000*5100 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
68466 KGM
|
7
|
050221HPXG38/39
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 16*1500*3000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
550 KGM
|
8
|
050221HPXG38/39
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 6*1500*3000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
205 KGM
|
9
|
050221HPXG38/39
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 5*1500*3000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
1515 KGM
|
10
|
050221HPXG38/39
|
AST102#&Thép hợp kim cán nóng dạng tấm, kích thước 3*1500*3000 mm
|
CôNG TY TNHH SEOJIN VIệT NAM
|
TANGSHAN JUNNAN TRADE CO LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
735 KGM
|