1
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x975x750mm. Mác thép T3. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
7956 KGM
|
2
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x839x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15027 KGM
|
3
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x828x886mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3999 KGM
|
4
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x768x900mm.Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
19191 KGM
|
5
|
1104221KT459738
|
Thép không hợp kim, mạ thiếc, dạng tấm vuông, hàm lượng carbon dưới 0.6%, kích thước (mm) : 0.17*921*965, PRIME TINPLATE SHEET , mới 100%
|
Công ty TNHH Cao Su, Nhựa & Cơ Khí Bazan
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
26147 KGM
|
6
|
190322SITGTXHP376684
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x887x805mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
7338 KGM
|
7
|
190322SITGTXHP376684
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C lớn hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x900x750mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
15136 KGM
|
8
|
190322SITGTXHP376684
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.22x805x835mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
7836 KGM
|
9
|
190322SITGTXHP376684
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x838x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
7412 KGM
|
10
|
190322SITGTXHP376684
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.22x840x808mm.Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
7154 KGM
|