1
|
150321TW2122JT23/25
|
Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%min. Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400 - B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 7.8mm x 1500mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
1071000 KGM
|
2
|
150321TW2122JT23/25
|
Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%min. Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400 - B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 5.8mm x 1500mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
415460 KGM
|
3
|
150321TW2122JT23/25
|
Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%min. Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400 - B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 4.8mm x 1500mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
207590 KGM
|
4
|
150321TW2122JT23/25
|
Thép cán nóng dạng cuộn cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%min. Tiêu chuẩn JIS/G3101, SS400 - B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 9.8mm x 1500mm x cuộn.
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY & TRADE CO., LTD
|
2021-03-27
|
CHINA
|
358000 KGM
|
5
|
040221TW2111JT09
|
Thép cuộn được cán nóng, cán phẳng,hợp kim( B> 0.0008%). Chưa tráng phủ mạ, sơn Size(mm) : 4.9 x 1500 x C. Mác thép Q355B. hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN IPC
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
117310 KGM
|
6
|
050221TW2112JT05
|
Thép cuộn chống trượt hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400B, TC: GB/T33974-2017, có kích thước từ (3.0; 3.8; 4.8; 5.8) x1500mm x cuộn. Hàm lượng Bo Min 0.0008%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Ngọc Thắng
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY&TRADE CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
979.78 TNE
|
7
|
050221TW2112JT05
|
Thép cuộn chống trượt hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn. Mác: SS400B, TC: GB/T33974-2017, có kích thước từ (3.0; 3.8; 4.8; 5.8) x1500mm x cuộn. Hàm lượng Bo Min 0.0008%.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Ngọc Thắng
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY&TRADE CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
979.78 TNE
|
8
|
281220TW2050JT04/12
|
Thép cuộn được cán nóng, cán phẳng,hợp kim( B> 0.0008%). Chưa tráng phủ mạ, sơn Size(mm) : (4.9 - 9.8 ) x 1500 x C. Mác thép Q355B. hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN IPC
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY&TRADE CO.,LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
1106040 KGM
|
9
|
301119HPJT11
|
Thép hình chữ V hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, t/ chuẩn JIS G3101, size: (150 x 150 x 15)mm x 12m x 33.6kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY & TRADE CO., LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
99.62 TNE
|
10
|
301119HPJT11
|
Thép hình chữ V hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, t/ chuẩn JIS G3101, size: (150 x 150 x 12)mm x 12m x 27.3kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY & TRADE CO., LTD.
|
2020-09-01
|
CHINA
|
105.24 TNE
|