1
|
301119HPJT10
|
Thép hình chữ U hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, t/ chuẩn JIS G3101, size: (125 x 65 x 6)mm x 12m x 13.4kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
102.19 TNE
|
2
|
301119HPJT10
|
Thép hình chữ U hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, t/ chuẩn JIS G3101, size: (100 x 50 x 5)mm x 12m x 9.36kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
101 TNE
|
3
|
301119HPJT10
|
Thép hình chữ U hợp kim Bo (Bo: 0.0008% min) chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400B, t/ chuẩn JIS G3101, size: (64.3 x 30 x 3)mm x 6m x 2.83kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Phúc Tiến
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO., LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
136.89 TNE
|
4
|
311019TW1940JT10
|
Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 100 x 100 x 10 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thép Tây Nguyên
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
148.26 TNE
|
5
|
311019TW1940JT10
|
Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 100 x 100 x 10 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thép Tây Nguyên
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
101.48 TNE
|
6
|
311019TW1940JT10
|
Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 80 x 80 x 7 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thép Tây Nguyên
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
73.64 TNE
|
7
|
311019TW1940JT10
|
Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 80 x 80 x 6 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thép Tây Nguyên
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
73.91 TNE
|
8
|
311019TW1940JT10
|
Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 75 x 75 x 8 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thép Tây Nguyên
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
105.93 TNE
|
9
|
311019TW1940JT10
|
Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 75 x 75 x 8 x 6000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thép Tây Nguyên
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
100.42 TNE
|
10
|
311019TW1940JT10
|
Thép hình chữ L cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 75 x 75 x 7 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B ( thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH Thép Tây Nguyên
|
TANGSHAN GUOTAI LIMING ENTERPRISES CO.,LTD
|
2019-12-11
|
CHINA
|
103.04 TNE
|