1
|
271221SITGSHHPK68281
|
Máy nghiền nhựa và phụ kiện tiêu chuẩn. Model SMGL2-100A. Serial 75-062491-03065/6/7/8/9. Công suất 0.75KW. Điện áp AC 200V 3P. Nhãn hiệu MATSUI. Hàng mới 100%. Sản xuất tháng 12/2021.
|
CôNG TY TNHH MTV MISAWA ENGINEERING VIệT NAM
|
TAMAGAWA SEIKI CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 SET
|
2
|
271221SITGSHHPK68281
|
Máy sấy khô hút ẩm và phụ kiện tiêu chuẩn. Model MJ3-25A. Serial 76-068742-00356/57/58/59/60. Công suất 5.07KW, điện áp AC 200V 3P. Nhãn hiệu MATSUI. Hàng mới 100%. Sản xuất tháng 12/2021
|
CôNG TY TNHH MTV MISAWA ENGINEERING VIệT NAM
|
TAMAGAWA SEIKI CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 SET
|
3
|
150321MF210313HAIA
|
M748#&Máy sấy nhựa model:MJ3-25A ( công suất 1.56KW-3.51KW. điện áp :AC 200V 50HZ, NSX:MATSUI, năm sx 2021) hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA SEIKI CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
150321MF210313HAIA
|
M748#&Máy sấy nhựa model:MJ3-25A ( công suất 1.56KW-3.51KW. điện áp :AC 200V 50HZ, NSX:MATSUI, năm sx 2021) hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA SEIKI CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
8115816170
|
M5232#&Kính hiển vi (model: 400-CAM056 ,năm 2021,nsx: AS ONE) hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA SEIKI CO., LTD.
|
2021-07-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
170621SITGSHHPK68223
|
M5313#&Máy nghiền nhựa model SMGL2-100A (công suất: 0.75KW.điện áp AC200V 50Hz,NSX:MATSUI MACHINERY CO., LTD.,năm 2021) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA SEIKI CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
3 SET
|
7
|
170621SITGSHHPK68223
|
M5312#&Máy sấy nhựa model:MJ3-25A ( công suất 1.56KW-3.51KW. điện áp :AC 200V 50HZ, NSX:MATSUI MACHINERY CO., LTD., năm sx 2021) hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA SEIKI CO.,LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
3 SET
|
8
|
110719SHHADHE45557
|
A1031#&Hạt nhựa nguyên sinh loại Polyeste
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA SEIKI CO.,LTD.
|
2019-07-17
|
CHINA
|
65 KGM
|