1
|
120920H0092870
|
A1031#&Hạt nhựa nguyên sinh loại Polyeste
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2020-09-17
|
CHINA
|
70 KGM
|
2
|
021119CD191002551
|
M749#&Máy nghiền nhựa model SMGL2-100A (điện áp AC200V 50/60Hz) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
021119CD191002551
|
M749#&Máy nghiền nhựa model SMGL2-100A (điện áp AC200V 50/60Hz) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
231019SHHPG1909105232
|
M748#&Máy hút ẩm sản phẩm nhựa model:MJ3-25A ( điện áp :AC 200V 50HZ) (hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
231019SHHPG1909105232
|
M748#&Máy hút ẩm sản phẩm nhựa model:MJ3-25A ( điện áp :AC 200V 50HZ) (hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
031118SHHPG1810080909
|
M748#&Máy hút ẩm sản phẩm nhựa model:MJ3-25A ( điện áp :AC 200V 50HZ)
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2018-11-10
|
HONG KONG
|
1 SET
|
7
|
20062172944
|
H087#&Bút
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2018-02-28
|
HONG KONG
|
3 PCE
|
8
|
20062172944
|
H086#&Sổ ghi chép
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2018-02-28
|
HONG KONG
|
10 PCE
|
9
|
20062172944
|
H087#&Bút
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2018-02-28
|
HONG KONG
|
3 PCE
|
10
|
20062172944
|
H086#&Sổ ghi chép
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
TAMAGAWA HONG KONG LIMITED
|
2018-02-28
|
HONG KONG
|
10 PCE
|