1
|
030222KMTCSHAI774033AB
|
TS119#&Vải chính JS8204 Wool 50% Polyester 50% Woven Fabric W. 153cm
|
Công Ty CP May Xuất Khẩu Phan Thiết
|
TAKISADA-HONG KONG CO., LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
367.2 MTK
|
2
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-D4821--Q1#&Dựng không dệt, khổ 0.1-4" (khổ 10mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
58000 MTR
|
3
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-D4821--Q1#&Dựng không dệt, khổ 0.1-4" (khổ 20mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
19000 MTR
|
4
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-D4821--A2#&Dựng không dệt, khổ 37-39" (khổ 100cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3604 MTR
|
5
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-D4820--Q1#&Dựng dệt, khổ 0.1-4" (khổ 33mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
54500 MTR
|
6
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-V1004--D5#&Vải 100% Polyester, khổ 58-60" (khổ 152cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
17110 MTR
|
7
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-V1004--D5#&Vải 100% Polyester, khổ 58-60" (khổ 152cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2704 MTR
|
8
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-D4820--N6#&Dựng dệt, khổ 34-36" (khổ 92cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1804 MTR
|
9
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-D4821--A2#&Dựng không dệt, khổ 37-39" (khổ 100cm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
357 MTR
|
10
|
261221SSL20211217HCM
|
0723-D4820--Q1#&Dựng dệt, khổ 0.1-4" (khổ 33mm)
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
TAKISADA-HONGKONG COMPANY LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4050 MTR
|