|
1
|
9549414243
|
TH/6MLP2811550#&Điện cực đồng dùng để gia công bánh răng (gia công gear) FX229 EDM MASTER GEAR, chất liệu: đồng. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
TAKAHATA PRECISION PLASTIC PRODUCTS(SHENZHEN)CO.,LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
9549414243
|
TH/6MLP2811280#&Điện cực đồng dùng để gia công bánh răng (gia công gear) FX228 EDM MASTER, chất liệu: đồng. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
TAKAHATA PRECISION PLASTIC PRODUCTS(SHENZHEN)CO.,LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
6829868393
|
TH/6MLP2811280#&Điện cực đồng dùng để gia công bánh răng (gia công gear) FX228 EDM MASTER, chất liệu: đồng. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
TAKAHATA PRECISION PLASTIC PRODUCTS(SHENZHEN)CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
4849828443
|
TH/6MLP2802580#&Lõi khuôn FX229-MOVING CAVITY ( bộ phận tạo ra sản phẩm), chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
TAKAHATA PRECISION PLASTIC PRODUCTS(SHENZHEN)CO.,LTD
|
2020-05-06
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
7350776915
|
TH/5MET0304440#&Đồ gá đặt khi đo đạc (MEASUREMENT JIG NO.G18114), chất liệu bằng thép không gỉ. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Việt Nam
|
TAKAHATA PRECISION PLASTIC PRODUCTS(SHENZHEN)CO.,LTD
|
2018-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|