1
|
4797736856
|
A016#&Lò Xo Lá Chặn Thép (VTTH), M82A442A01
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TAKAGEN HONG KONG CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
345 PCE
|
2
|
9784916481
|
A016#&Lò Xo Lá Chặn Thép (VTTH), M82A442A01
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TAKAGEN HONG KONG CO.,LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
240322GHCM2203033301
|
AC005#&Miếng thép không gỉ hình tròn, kích thước: phi 23.3 x 0.3mm, dùng để giảm xóc cho motor rung
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
TAKAGEN HONG KONG CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2200 PCE
|
4
|
240322GHCM2203033301
|
FL001#&Miếng thép không gỉ (27.8 x 20.6 x 0.15)mm dùng để giảm xóc cho motor rung
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
TAKAGEN HONG KONG CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
5
|
240322GHCM2203033301
|
FL001#&Miếng thép ko gỉ (27.8 x 20.6 x 0.15)mm dùng để giảm xóc cho motor rung
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
TAKAGEN HONG KONG CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
6
|
240322GHCM2203033301
|
AC005#&Miếng thép không gỉ hình tròn, dùng để giảm xóc cho motor rung, kích thước: phi 23.3 x 0.25mm, nguyên phụ liệu dùng sản xuất Motor rung. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Tử FOSTER (Việt Nam)
|
TAKAGEN HONG KONG CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1200000 PCE
|
7
|
CILSZX63529
|
M75A940B01#&Lò xo lá bằng thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TAKAGEN HONG KONG CO.,LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
3530 PCE
|
8
|
CILSZX63529
|
M82A148A01#&Khung thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TAKAGEN HONG KONG CO.,LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
5500 PCE
|
9
|
CILSZX63529
|
M55A808A01#&Khung thép
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TAKAGEN HONG KONG CO.,LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
10
|
020422SHCM2203133
|
M39A926A01#&Vòng đệm nhựa
|
Cty TNHH NIDEC SANKYO Việt Nam
|
TAKAGEN HONG KONG CO.,LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|