1
|
311221ANBVH1B1264466A
|
Tấm ốp nhôm hình chữ nhật dùng trong trang trí màu xám FLEXALUM ACP 4MM (0.5/0.5) PVDF HUNTER 17025, FR B1 (900x3100mm), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
725.4 MTK
|
2
|
311221ANBVH1B1264466A
|
Tấm ốp nhôm hình chữ nhật dùng trong trang trí màu đồng FLEXALUM ACP 4MM (0.5/0.5) PVDF F/B OB213 /OB213, FR B1 (1500x2800mm), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
336 MTK
|
3
|
311221ANBVH1B1264466A
|
Tấm ốp nhôm hình chữ nhật dùng trong trang trí màu đồng và trắng FLEXALUM ACP 4MM (0.5/0.5) PVDF F/B OB213 /OB111, FR B1 (1400x3000mm), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
252 MTK
|
4
|
260222293406454A
|
Tấm ốp nhôm hình chữ nhật dùng trong trang trí màu đồng và trắng FLEXALUM ACP 4MM (0.5/0.5) PVDF F/B OB213 /OB111, FR B1 (1400x3000mm), mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
210 MTK
|
5
|
090422NBGSGN2654369V
|
Tấm ốp nhôm sơn PVDF kích thước 1250x2800x4mm (0.5/0.5) , chất liệu nhôm hộp kim , dùng trong trang trí, màu trắng RAL 9016 FLEXALUM ACP 4MM(0.5/0.5) PVDF RAL 9016, FR B1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
77 MTK
|
6
|
090422NBGSGN2654369V
|
Tấm ốp nhôm sơn PVDF kích thước 1250x2500x4mm (0.5/0.5) , chất liệu nhôm hộp kim , dùng trong trang trí, màu trắng RAL 9016 FLEXALUM ACP 4MM(0.5/0.5) PVDF RAL 9016, FR B1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
584.38 MTK
|
7
|
090422NBGSGN2654369V
|
Tấm ốp nhôm sơn PVDF kích thước 1300x2600x4mm (0.5/0.5) , Chất liệu nhôm hợp kim , dùng trong trang trí, màu trắng RAL 9016 FLEXALUM ACP 4MM(0.5/0.5) PVDF RAL 9016, FR B1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
422.5 MTK
|
8
|
030121GLNL20125706
|
Tấm nhôm nhựa phức hợp :3 lớp cơ bản:2lớp ngoài cùng dày 0.6mm:nhôm hợp kim,lớp giữa:polyethylene dày 3.4mm-FlexalumAluminumComposite PanelAl-skins Light Green (1220X 2010X4)mm,dày 0.3/0.3mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
41.69 MTK
|
9
|
030121GLNL20125706
|
Tấm nhôm nhựa phức hợp :3 lớp cơ bản:2lớp ngoài cùng dày 0.6mm:nhôm hợp kim,lớp giữa:polyethylene dày 3.4mm-FlexalumAluminumComposite PanelAl-skins Light Green (1220X 2740X4)mm,dày 0.3/0.3mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
36.77 MTK
|
10
|
030121GLNL20125706
|
Tấm nhôm nhựa phức hợp :3 lớp cơ bản:2lớp ngoài cùng dày 0.6mm:nhôm hợp kim,lớp giữa:polyethylene dày 3.4mm-FlexalumAluminumComposite PanelAl-skins Light Green (1500X 2740X4)mm,dày 0.3/0.3mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTER DOUGLAS INDOCHINA
|
TAIZHOU VBANG COMPOSITE PANEL CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
246.6 MTK
|