1
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép hàn không gỉ 304 dùng trong công trình xử lý nước thải, heat no: SR05906, kt: (11x0.5x4000)mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
116 PCE
|
2
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x2.1x18978 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
39 PCE
|
3
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x2.1x18922 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
40 PCE
|
4
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x2.1x18866 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
45 PCE
|
5
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x1.95x18810 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
46 PCE
|
6
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x1.95x18754 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
47 PCE
|
7
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x1.95x18698 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
48 PCE
|
8
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x1.95x18642 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
49 PCE
|
9
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x1.95x18585 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
050719SMFCL19070016
|
Ống thép đúc hợp kim dùng trong công trình xử lý nước thải, cán nóng heat no: 17110787 GrC2 SA556/SA556M2017, kt:(15.88x1.95x18529 )mm, NSX: TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI & XUấT NHậP KHẩU PHả LạI
|
TAIZHOU KWK TRADE CO., LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
51 PCE
|