1
|
030621PSLNBOHCM03900
|
Sợi bông đơn, 100% Cotton, mã hàng: S-B, 24 pcs/ Carton, Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex, dùng trong may mặc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ T.T.K
|
TAIZHOU HENGCAI TEXTILE TECHNOLOGY CO ,.LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
030620WNB202050091HCM
|
Sợi cotton All cotton yarn (100% cotton). Số lượng: 120 kiện = 3000KG (N.W)
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX
|
TAIZHOU HENGCAI TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
090419NBOHCM61904006
|
Vải All cotton yarn S-C30-32. Số lượng: 132 kiện = 6000KG
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX
|
TAIZHOU HENGCAI TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
090419NBOHCM61904006
|
Vải All cotton yarn S-C30-16. Số lượng: 132 kiện = 6000KG
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX
|
TAIZHOU HENGCAI TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
090419NBOHCM61904006
|
Vải All cotton yarn S-30SA. Số lượng: 66 kiện = 3000KG
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX
|
TAIZHOU HENGCAI TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
090419NBOHCM61904006
|
Vải All cotton yarn S-C30-64. Số lượng: 133 kiện = 6000KG
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX
|
TAIZHOU HENGCAI TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
090419NBOHCM61904006
|
Vải Polyester cotton yarn S-CVC30. Số lượng: 226 kiện = 10251,36KG
|
CôNG TY Cổ PHầN TRANSIMEX
|
TAIZHOU HENGCAI TEXTILE TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
10251.36 KGM
|