1
|
031221RPDSGN211203
|
Máy bơm liệu hoạt động bằng điện -PU hand push sample machine,dùng trong máy sx đế giày PU,đơn giá gồm PM vận hành DK bằng tay, Model:XT-GZH, cs10KW, 380V, tháo rời ĐB theo file đính kèm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH ACTIVE CREATION
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
160420EGLV149001220691
|
Chất chống ố vàng 2688,T/P: Ultraviolet Absorbent 40-70% Cas:65816-20-8, Phosphite antioxidant 15-30% Cas:31570-04-4,Hindered phenolic antioxidant 10-20% Cas:1709-70-2, dạng lỏng, 25kg/drum, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
160420EGLV149001220691
|
Chất chống ố vàng 2688,T/P: Ultraviolet Absorbent 40-70% Cas:65816-20-8, Phosphite antioxidant 15-30% Cas:31570-04-4,Hindered phenolic antioxidant 10-20% Cas:1709-70-2, dạng lỏng, 200kg/drum,mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
160420EGLV149001220691
|
Polyurethane Prepolymer F1142, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 10kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
160420EGLV149001220691
|
Polyurethane Prepolymer F8001B, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 20kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
160420EGLV149001220691
|
Chất chống dính khuôn 8018 (Release agent 8018), thành phần: Dimethicone 30% (Cas: 9006-65-9) & Trifluoromethyl trimethylsilane 70% (Cas: 81290-20-2), dạng lỏng, 20kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
40 KGM
|
7
|
160420EGLV149001220691
|
Xe đẩy di chuyển thùng hóa chất 3 bánh (Three Wheel Drum Handler), hoạt động bằng tay, không model, không nhãn hiệu, dùng di chuyển thùng hóa chất, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
160420EGLV149001220691
|
Máy khuấy (Desperser), không model, không nhãn hiệu, dùng để tạo nên sự phân tán & trộn các hóa chất, công suất 11kW, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
160420EGLV149001220691
|
Thiết bị nâng thủy lực (Hydraulic Ckifl Truck), hoạt động bằng tay, không model, không nhãn hiệu, dùng để nâng các thùng hóa chất, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
160420EGLV149001220691
|
Polyurethane Prepolymer 16-4314, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 20kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
TAIYA INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
200 KGM
|