1
|
300420LRDG20040704
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế VulcaPellet SI-50 dạng hạt mịn (dùng trong ngành công nghiệp làm giày) -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG DA II
|
TAIXIANG RUBBER (SHEN ZHEN) CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
300420LRDG20040704
|
Bột Kẽm zinc oxide Transparent ZnO(H) (dùng trong ngành công nghiệp làm giày) -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG DA II
|
TAIXIANG RUBBER (SHEN ZHEN) CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
300420LRDG20040704
|
Chế phẩm chống oxy hóa cao su VulcaPellet OH3-MG (dùng trong ngành công nghiệp làm giày) -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG DA II
|
TAIXIANG RUBBER (SHEN ZHEN) CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
300420LRDG20040704
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Aktivator RX-87-GR dạng hạt mịn (dùng trong ngành công nghiệp làm giày) -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG DA II
|
TAIXIANG RUBBER (SHEN ZHEN) CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
300420LRDG20040704
|
Bột Kẽm Active Zinc Oxide(RS) (dùng trong ngành công nghiệp làm giày) -Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG DA II
|
TAIXIANG RUBBER (SHEN ZHEN) CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
040319LR19020432
|
Chất phụ gia tổng hợp VulcaPellet S-80 (dùng trong sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG DA II
|
TAIXIANG RUBBER (SHEN ZHEN) CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
040319LR19020432
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su VulcaMix #6-GR (dùng trong sản xuất đế giày)- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENG DA II
|
TAIXIANG RUBBER (SHEN ZHEN) CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|