1
|
200422ITIHCM2204055-02
|
BN162#&Chất phụ trợ (lưu huỳnh)-Sulfur MC-GD:946/TĐ-kđ4(13/07/17)--mã cas:7704-34-9
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
200422ITIHCM2204055-02
|
BN248#&Chế phẩm xúc tác 101-50D-PD-Colink 101-50d-gđ số:2404/n3.11/tđ(13/08/11)--mã cas:78-63-7
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
070422ITIHCM2204005-01
|
Chất làm dẻo cao su valuace ACT-500-đã được khv xác định mhs tại tk:101165262701/a12(07/12/2016)-ma cas:7631-86-9
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
070422ITIHCM2204005-01
|
Chất xúc tác đã điều chế dùng cho cao su RhenogranđDPTT-70-gđ số:2898/n3.11/tđ(04/10/11)--mã cas:971-15-3
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
271221ITIHCM2112154-01
|
Bột cacbon Carbon black N-330-gđ số:873/tb-kd4(28/06/17)-mã cas:1333-86-4
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
180322ITIHCM2203090-02
|
BN162#&Chất phụ trợ (lưu huỳnh) -sulfur MC-GD:2611/N3.12/TD(13/10/12)-Mã cas:7704-34-9
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
180322ITIHCM2203090-02
|
BN248#&Chế phẩm xúc tác 101-50D-PD-gđ số:2404/n3.11/tđ(13/08/11)-mã cas:78-63-7
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
160322ITIHCM2203073-02
|
BN162#&Chất phụ trợ (lưu huỳnh) -Sulfur MC-GD:2611/N3.12/TD(13/10/12)-mã cas:7704-34-9
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
160322ITIHCM2203073-01
|
Chất xúc tác đã điều chế dùng cho cao su RhenogranđDPTT-70-gđ số:2898/n3.11/tđ(04/10/11)--mã cas:971-15-3
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
160322ITIHCM2203073-01
|
Chất xúc tác phan ứng VALUACE Diac-1-đã được khv xác định mhs tại tk:100741710161/a12(16/02/16)-mã cas:143-06-6
|
Công ty Cổ Phần Tuico
|
TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
20 KGM
|