1
|
010320WTXTXGHCM200036
|
120001#&Cao su nhiệt dẻo-Thermoplastic Rubber-R-565N-2-MY5176A(R-565-PHANTOM) (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
TAIWAN U-PELLET CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
131119WTXTXGHCM190254
|
Cao su nhiệt dẻo-Thermoplastic Rubber-R-565N-2-MY5176A(R-565-PHANTOM) (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
TAIWAN U-PELLET CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
26550 KGM
|
3
|
100719WTXTXGHCM190148
|
120001#&Cao su nhiệt dẻo-Thermoplastic Rubber-R-565N-2-MY5176A(R-565-PHANTOM) (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
TAIWAN U-PELLET CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
6275 KGM
|
4
|
100719WTXTXGHCM190148
|
120001#&Cao su nhiệt dẻo-Thermoplastic Rubber-R-565N-2-MY5176A(R-565-PHANTOM) (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
TAIWAN U-PELLET CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
6275 KGM
|
5
|
100719WTXTXGHCM190148
|
120001#&Cao su nhiệt dẻo-Thermoplastic Rubber-R-565N-2-MY5176A(R-565-PHANTOM) (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
TAIWAN U-PELLET CO., LTD
|
2019-07-18
|
CHINA
|
6275 KGM
|
6
|
2701192HCC8AC054B2830
|
S492#&CAO SU STYREN-BUTADIEN NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT- TPR R-555NBK-1
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Việt á Châu
|
TAIWAN U-PELLET CO.,LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
14000 KGM
|
7
|
170895336
|
0086#&Hạt nhựa TPR
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
TAIWAN U-PELLET CO.,LTD.
|
2018-01-06
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
25 KGM
|