1
|
4914200254
|
Đi ốt không phát quang, điện áp 39V, DIODE STD RECOVERY 1,000V 0.7A DO219ABS, part: SNDHUA17783-NR, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
33000 PCE
|
2
|
4914200254
|
Đi ốt không phát quang, điện áp 39V, DIODE STD RECOVERY 1,000V 0.7A DO219ABS, part: SNDHUA17783-NR, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
3
|
4914200254
|
Đi ốt không phát quang, điện áp 39V, DIODE STD RECOVERY 1,000V 0.7A DO219ABS, part: SNDHUA17783-NR, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
33000 PCE
|
4
|
260222DTIT22023013
|
0404-001607#&Đi ốt chỉnh lưu (schottky).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
324000 PCE
|
5
|
260222DTIT22023013
|
0404A0100224#&Đi ốt chỉnh lưu (schottky). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
108000 PCE
|
6
|
260222DTIT22023012
|
0402A0100161#&Đi ốt chỉnh lưu (rectifier). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
432000 PCE
|
7
|
260222DTIT22023012
|
0402A0100161#&Đi ốt chỉnh lưu (rectifier). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Solum Vina
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
288000 PCE
|
8
|
4914161687
|
Đi ốt không phát quang, điện áp 39V, DIODE STD RECOVERY 1,000V 0.7A DO219ABS, Part: SNDHUA17783-NR, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12000 PCE
|
9
|
4914161687
|
Đi ốt không phát quang, điện áp 39V, DIODE STD RECOVERY 1,000V 0.7A DO219ABS, Part: SNDHUA17783-NR, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24000 PCE
|
10
|
4914161687
|
Đi ốt không phát quang, điện áp 39V, DIODE STD RECOVERY 1,000V 0.7A DO219ABS, Part: SNDHUA17783-NR, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
TAIWAN SEMICONDUCTOR CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12000 PCE
|