1
|
0409183HPH9PS028CFS2921
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, KT (1.2mm*5000m) Code 670028BH, 3M LRF-T80X
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO., LTD.
|
2018-09-10
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1080000 MTR
|
2
|
2108183HPH9PS026CFS2920
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, TAPE,3M LRF T80-X, 1.2 mm , 5000M/rol (670028DE)
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO., LTD.
|
2018-08-24
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1590000 MTR
|
3
|
1306183HPH9PS016C2923
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, TAPE,3M LRF T80-X, 1.2 mm , 5000M/rol (670028DE)
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO., LTD.
|
2018-06-16
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
20000 MTR
|
4
|
1306183HPH9PS016C2923
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, TAPE,3M LRF T80-X, 1.2 mm , 5000M/rol (670028DE)
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO., LTD.
|
2018-06-16
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1980000 MTR
|
5
|
2905183HPH9I001S323C2920
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, TAPE,3M LRF T80-X, 1.2 mm , 5000M/rol (670028DE)
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO., LTD.
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
20000 MTR
|
6
|
2905183HPH9I001S323C2920
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, TAPE,3M LRF T80-X, 1.2 mm , 5000M/rol (670028DE)
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO., LTD.
|
2018-06-04
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1980000 MTR
|
7
|
1605183HPH9I001S321C2925
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, 3M LRF T80-X, 1.2 mm, 5000m/Rol (670028DE)
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO..,LTD
|
2018-05-19
|
VIET NAM
|
2000000 MTR
|
8
|
NSP-TAPE#&Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, 3M LRF T80-X, 1.2 mm, 5000m/Rol (670028DE)
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
TAIWAN GONG POWER CO..,LTD
|
2018-04-28
|
VIET NAM
|
1000000 MTR
|