1
|
140520ONEYSZPA55683300-13
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
2700 PCE
|
2
|
140520ONEYSZPA55683300-13
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
140520ONEYSZPA55683300-13
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-05-21
|
CHINA
|
4800 PCE
|
4
|
210420MLGHKG107582-08
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-04-24
|
CHINA
|
2700 PCE
|
5
|
770137164146
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
300 PCE
|
6
|
SF1070955464369
|
BIVN043#&Giắc cắm điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
250220TPE1168762/001-22
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-02-28
|
CHINA
|
600 PCE
|
8
|
250220TPE1168762/001-22
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-02-28
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
140120MLGHKG106500
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
1600 PCE
|
10
|
140120MLGHKG106500
|
BIVN032#&Dây điện thoại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
TAIWAN BROTHER INDUSTRIES, LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
750 PCE
|