1
|
132200015413936
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 2.5X9/XG1037001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
132200015413936
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 4X13/XF7811001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
112200014514026
|
3V2RB46030-01#&Ống nhựa(ống mềm),chịu nhiệt, dùng cho máy in.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KATOLEC Việt Nam
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
28000 PCE
|
4
|
132200013705625
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 2.5X9/XG1037001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
132200013705625
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 4X13/XF7811001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
35000 PCE
|
6
|
132200016824705
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 2.5X9/XG1037001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3000 PCE
|
7
|
132200016824705
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 4X13/XF7811001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
40000 PCE
|
8
|
132200016632841
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 2.5X9/XG1037001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
132200016632841
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 4X13/XF7811001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
132200016363095
|
BISG0239#&Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE 4X13/XF7811001
|
Cty TNHH Công nghiệp Brother Sài Gòn
|
TAISEI (HANOI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
40000 PCE
|