1
|
2529615616
|
Trái mơ khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (0,5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|
2
|
2529615616
|
Trái cây sấy khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (3.5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|
3
|
2529615616
|
Trái kỷ tử khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (0,5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|
4
|
2529615616
|
Trái cà khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (0,5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|
5
|
2529615616
|
Trái tắt khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (0,5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|
6
|
2529615616
|
Trái Kiwi khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (0,5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|
7
|
2529615616
|
Trái đào khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (0,5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|
8
|
2529615616
|
Trái Cherry khô, NSX: Longkou Taihe Foodstuff Factory (0,5kg/gói). Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH Hằng Bảo
|
TAIHE FOODSTUFF FACTORY
|
2018-10-10
|
CHINA
|
1 PKG
|