1
|
051020JWLEM20091121
|
NV#&Nhãn bằng vải dệt thoi dạng chiếc không thêu(hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
TAICANG HUAMAO LABEL S CO.,LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
146889 PCE
|
2
|
051020JWLEM20091121
|
NV#&Nhãn bằng vải dệt thoi dạng chiếc không thêu(hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
TAICANG HUAMAO LABEL S CO.,LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
240450 PCE
|
3
|
051020JWLEM20091121
|
NV#&Nhãn bằng vải dệt thoi dạng chiếc không thêu(hàng mới 100%)
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN Hồ GươM
|
TAICANG HUAMAO LABEL S CO.,LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
240450 PCE
|
4
|
AE18060022
|
NV1#&Nhãn vải
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
TAICANG HUAMAO LABELS CO.,LTD
|
2018-06-11
|
CHINA
|
102637 PCE
|
5
|
SE18030018
|
NV1#&Nhãn vải
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
TAICANG HUAMAO LABELS CO.,LTD
|
2018-03-20
|
CHINA
|
63710 PCE
|
6
|
SE18030018
|
NV1#&Nhãn vải
|
Công ty TNHH DACOTEX Hải âu Xanh
|
TAICANG HUAMAO LABELS CO.,LTD
|
2018-03-20
|
CHINA
|
63710 PCE
|
7
|
SE18030017
|
DAUDAYKEO#&Đầu dây kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Huế
|
TAICANG HUAMAO LABELS CO.,LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
4153 PCE
|
8
|
SE18030017
|
DAUDAYKEO#&Đầu dây kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Huế
|
TAICANG HUAMAO LABELS CO.,LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
8307 PCE
|
9
|
SE18030017
|
DAUDAYKEO#&Đầu dây kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Huế
|
TAICANG HUAMAO LABELS CO.,LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
4153 PCE
|
10
|
8110 1372 5090
|
PL65#&Nhãn phụ bằng vải
|
Công Ty TNHH Thái Sơn S.P
|
TAICANG HUAMAO LABEL S CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
21217 PCE
|