1
|
VH010794
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
84.54 MTK
|
2
|
SJS1072255
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'', 30yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-07-24
|
CHINA
|
39.02 MTK
|
3
|
SJS1071854
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'', 23yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
29.91 MTK
|
4
|
VH010953
|
0032#&Vải cotton (khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
36.23 MTK
|
5
|
VH010953
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
19.51 MTK
|
6
|
VH010855
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2021-01-20
|
CHINA
|
18.81 MTK
|
7
|
VH010833
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2021-01-16
|
CHINA
|
29.91 MTK
|
8
|
VH010833
|
0032#&Vải cotton (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2021-01-16
|
CHINA
|
10.41 MTK
|
9
|
VH010609
|
0032#&Vải cotton (khổ 52'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2020-12-26
|
CHINA
|
9.66 MTK
|
10
|
VH010561
|
0032#&Vải cotton (khổ 56'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HONGKONG) TEXTILE CO., LIMITED
|
2020-12-17
|
CHINA
|
62.43 MTK
|