1
|
090122GZCLI2200056
|
0032#&Vải cotton( Khổ 52")#&370 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
446.86 MTK
|
2
|
090122GZCLI2200056
|
0004#&Vải Polyester (Khổ 54'') #&426 yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
534.29 MTK
|
3
|
SJS2030115
|
0032#&Vải cotton (khổ 52")#&30 yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
36.23 MTK
|
4
|
SJS2040208
|
0032#&Vải cotton (khổ 52, 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
24.15 MTK
|
5
|
SJS2040208
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
6
|
AGSGNA2933
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 54'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
25.08 MTK
|
7
|
AGSGNA2933
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56'', 56yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
72.84 MTK
|
8
|
AGSGNA2933
|
0032#&Vải cotton (khổ 52'', 40yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
48.31 MTK
|
9
|
SJS2021812
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 55yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
68.98 MTK
|
10
|
SJS2031309
|
0032#&Vải cotton (khổ 52, 30yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
TAIBAO (HK) TEXTILE CO.,LIMITED
|
2022-02-04
|
CHINA
|
36.23 MTK
|