1
|
091118SCL18110136
|
NL07#&Lõi bằng than
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
TAEWON ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
40000 PCE
|
2
|
021018SCL18100107
|
NL07#&Lõi bằng than
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
TAEWON ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-10-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
270718SCL18070264
|
NL07#&Lõi bằng than
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
TAEWON ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-08-02
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
130718SCL18070193
|
NL07#&Lõi bằng than
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
TAEWON ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-07-17
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
SCL18050176
|
NL07#&Lõi bằng than
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
TAEWON ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-05-18
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
SCL18030153
|
NL07#&Lõi bằng than
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
TAEWON ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-03-20
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
SCL18010180
|
NL07#&Lõi bằng than
|
Công Ty TNHH KO RYO Việt Nam
|
TAEWON ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
40000 PCE
|